Thời gian hiện tại ở Paryŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Paryŏn-gol. Đánh bẩy Paryŏn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paryŏn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paryŏn-gol, nhiều khách sạn ở Paryŏn-gol, dân số ở Paryŏn-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paryŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:02
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paryŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Paryŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°38'40" 38.6445 |
Kinh độ | 128°13'1" 128.217 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,161 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,838 |
Sân bay gần Paryŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 66 km 41 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 72 km 45 ml | |
WJU | Wonju Airport | 137 km 85 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 151 km 94 ml |