Thời gian hiện tại ở Paekhyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Paekhyŏl-li. Đánh bẩy Paekhyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paekhyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paekhyŏl-li, nhiều khách sạn ở Paekhyŏl-li, dân số ở Paekhyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paekhyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:26
:16 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paekhyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Paekhyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°21'11" 38.3531 |
Kinh độ | 127°58'19" 127.972 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,009 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,640 |
Sân bay gần Paekhyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 60 km 37 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 63 km 39 ml | |
WJU | Wonju Airport | 102 km 64 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 135 km 84 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 140 km 87 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 167 km 104 ml |