Thời gian hiện tại ở Osal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Osal-li. Đánh bẩy Osal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Osal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Osal-li, nhiều khách sạn ở Osal-li, dân số ở Osal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Osal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:52
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Osal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Osal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°58'59" 38.9831 |
Kinh độ | 127°24'40" 127.411 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,672 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,685 |
Sân bay gần Osal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 140 km 87 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 145 km 90 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 167 km 104 ml | |
WJU | Wonju Airport | 179 km 111 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 190 km 118 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 224 km 139 ml |