Thời gian hiện tại ở Modŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Modŏng-ni. Đánh bẩy Modŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Modŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Modŏng-ni, nhiều khách sạn ở Modŏng-ni, dân số ở Modŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Modŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:02
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Modŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Modŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°46'17" 38.7714 |
Kinh độ | 127°36'4" 127.601 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,270 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,983 |
Sân bay gần Modŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 112 km 70 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 117 km 73 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 152 km 94 ml | |
WJU | Wonju Airport | 152 km 94 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 178 km 111 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 196 km 121 ml |