Thời gian hiện tại ở Hasogol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hasogol-li. Đánh bẩy Hasogol-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasogol-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasogol-li, nhiều khách sạn ở Hasogol-li, dân số ở Hasogol-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hasogol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:59
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasogol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Hasogol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°30'19" 38.5053 |
Kinh độ | 127°58'30" 127.975 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,249 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,873 |
Sân bay gần Hasogol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 68 km 43 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 73 km 45 ml | |
WJU | Wonju Airport | 119 km 74 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 147 km 91 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 152 km 94 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 178 km 111 ml |