Thời gian hiện tại ở Chŏngp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Chŏngp’yŏng-ni. Đánh bẩy Chŏngp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chŏngp’yŏng-ni, dân số ở Chŏngp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:14
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Chŏngp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°42'43" 38.7119 |
Kinh độ | 127°12'4" 127.201 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,473 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Chŏngp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 133 km 83 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 138 km 86 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 142 km 88 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 155 km 96 ml | |
WJU | Wonju Airport | 157 km 97 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 217 km 135 ml |