Thời gian hiện tại ở Kuryŏngdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Kuryŏngdae. Đánh bẩy Kuryŏngdae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuryŏngdae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuryŏngdae, nhiều khách sạn ở Kuryŏngdae, dân số ở Kuryŏngdae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kuryŏngdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:35
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuryŏngdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Kuryŏngdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°44'34" 38.7428 |
Kinh độ | 127°11'31" 127.192 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,718 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,368 |
Sân bay gần Kuryŏngdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 136 km 84 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 140 km 87 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 144 km 89 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 158 km 98 ml | |
WJU | Wonju Airport | 160 km 99 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 220 km 136 ml |