Thời gian hiện tại ở Ŭnt’ŏ-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Ŭnt’ŏ-gol. Đánh bẩy Ŭnt’ŏ-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnt’ŏ-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnt’ŏ-gol, nhiều khách sạn ở Ŭnt’ŏ-gol, dân số ở Ŭnt’ŏ-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnt’ŏ-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:41
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnt’ŏ-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ŭnt’ŏ-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°21'25" 38.3569 |
Kinh độ | 126°49'8" 126.819 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,309 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,514 |
Sân bay gần Ŭnt’ŏ-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 89 km 55 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 106 km 66 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 137 km 85 ml | |
WJU | Wonju Airport | 143 km 89 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 158 km 98 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 159 km 99 ml |