Thời gian hiện tại ở Ŭn’gye-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Ŭn’gye-ri. Đánh bẩy Ŭn’gye-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭn’gye-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭn’gye-ri, nhiều khách sạn ở Ŭn’gye-ri, dân số ở Ŭn’gye-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭn’gye-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:44
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭn’gye-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Ŭn’gye-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'7" 38.7186 |
Kinh độ | 127°35'2" 127.584 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,809 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,344 |
Sân bay gần Ŭn’gye-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 110 km 68 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 114 km 71 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 146 km 91 ml | |
WJU | Wonju Airport | 146 km 91 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 173 km 107 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 192 km 120 ml |