Thời gian hiện tại ở Ch’igung-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Ch’igung-ni. Đánh bẩy Ch’igung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’igung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’igung-ni, nhiều khách sạn ở Ch’igung-ni, dân số ở Ch’igung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’igung-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:44
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’igung-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ch’igung-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°58'44" 38.9789 |
Kinh độ | 127°52'30" 127.875 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,578 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,321 |
Sân bay gần Ch’igung-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 113 km 70 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 119 km 74 ml | |
WJU | Wonju Airport | 172 km 107 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 184 km 114 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 199 km 123 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 211 km 131 ml |