Thời gian hiện tại ở Paekchong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Paekchong-ni. Đánh bẩy Paekchong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paekchong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paekchong-ni, nhiều khách sạn ở Paekchong-ni, dân số ở Paekchong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paekchong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:46
:59 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paekchong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Paekchong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°57'11" 38.9531 |
Kinh độ | 127°52'8" 127.869 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 70,620 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 902,506 |
Sân bay gần Paekchong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 111 km 69 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 117 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 169 km 105 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 181 km 112 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 196 km 122 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 208 km 129 ml |