Thời gian hiện tại ở Bakawul, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān – Bakawul. Đánh bẩy Bakawul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bakawul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bakawul, nhiều khách sạn ở Bakawul, dân số ở Bakawul, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bakawul, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:48
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bakawul, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Bakawul, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°53'47" 36.8964 |
Kinh độ | 66°5'40" 66.0944 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,869 |
Về Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 780 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,474 |
Sân bay gần Bakawul, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 101 km 63 ml | |
TMJ | Termez Airport | 117 km 73 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 215 km 133 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 267 km 166 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 302 km 188 ml |