Thời gian hiện tại ở Taehyŏn-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Taehyŏn-dong. Đánh bẩy Taehyŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taehyŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taehyŏn-dong, nhiều khách sạn ở Taehyŏn-dong, dân số ở Taehyŏn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taehyŏn-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:43
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taehyŏn-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Taehyŏn-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°55'51" 38.9308 |
Kinh độ | 127°3'43" 127.062 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,853 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,947 |
Sân bay gần Taehyŏn-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 154 km 96 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 161 km 100 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 165 km 102 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 173 km 108 ml | |
WJU | Wonju Airport | 184 km 114 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 242 km 150 ml |