Thời gian hiện tại ở Sŏyŏn-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Sŏyŏn-dong. Đánh bẩy Sŏyŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏyŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏyŏn-dong, nhiều khách sạn ở Sŏyŏn-dong, dân số ở Sŏyŏn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏyŏn-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:11
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏyŏn-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Sŏyŏn-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°50'19" 38.8386 |
Kinh độ | 127°0'18" 127.005 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,412 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,505 |
Sân bay gần Sŏyŏn-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 143 km 89 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 159 km 99 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 162 km 101 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 163 km 101 ml | |
WJU | Wonju Airport | 177 km 110 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 239 km 148 ml |