Thời gian hiện tại ở Chŏl-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Chŏl-gol. Đánh bẩy Chŏl-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏl-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏl-gol, nhiều khách sạn ở Chŏl-gol, dân số ở Chŏl-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏl-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:55
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏl-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Chŏl-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°33'28" 38.5578 |
Kinh độ | 126°57'50" 126.964 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,723 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,427 |
Sân bay gần Chŏl-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 112 km 70 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 131 km 82 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 83 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 150 km 93 ml | |
WJU | Wonju Airport | 152 km 94 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 153 km 95 ml |