Thời gian hiện tại ở Hokpyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hokpyŏl-li. Đánh bẩy Hokpyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hokpyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hokpyŏl-li, nhiều khách sạn ở Hokpyŏl-li, dân số ở Hokpyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hokpyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:44
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hokpyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Hokpyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°27'23" 38.4564 |
Kinh độ | 127°9'58" 127.166 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,453 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,818 |
Sân bay gần Hokpyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 105 km 65 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 128 km 80 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 130 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 133 km 83 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 133 km 82 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 203 km 126 ml |