Thời gian hiện tại ở Yongyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Yongyŏl-li. Đánh bẩy Yongyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongyŏl-li, nhiều khách sạn ở Yongyŏl-li, dân số ở Yongyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:03
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Yongyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°33'59" 38.5664 |
Kinh độ | 127°6'7" 127.102 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,636 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 939,188 |
Sân bay gần Yongyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 115 km 71 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 137 km 85 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 139 km 87 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 142 km 88 ml | |
WJU | Wonju Airport | 146 km 91 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 214 km 133 ml |