Thời gian hiện tại ở Sŏng-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Sŏng-gol. Đánh bẩy Sŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏng-gol, nhiều khách sạn ở Sŏng-gol, dân số ở Sŏng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏng-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:34
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏng-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Sŏng-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°30'13" 38.5036 |
Kinh độ | 127°11'38" 127.194 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,704 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,067 |
Sân bay gần Sŏng-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 110 km 69 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 129 km 80 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 132 km 82 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 134 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 136 km 85 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 204 km 127 ml |