Thời gian hiện tại ở Kŏnji-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Kŏnji-gol. Đánh bẩy Kŏnji-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŏnji-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŏnji-gol, nhiều khách sạn ở Kŏnji-gol, dân số ở Kŏnji-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŏnji-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:48
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŏnji-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Kŏnji-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°26'19" 38.4386 |
Kinh độ | 127°54'40" 127.911 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,473 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,090 |
Sân bay gần Kŏnji-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 69 km 43 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 73 km 45 ml | |
WJU | Wonju Airport | 112 km 69 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 138 km 86 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 150 km 93 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 169 km 105 ml |