Thời gian hiện tại ở Ch’ŏlbyŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Ch’ŏlbyŏng-ni. Đánh bẩy Ch’ŏlbyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏlbyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏlbyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŏlbyŏng-ni, dân số ở Ch’ŏlbyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏlbyŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:53
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏlbyŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ch’ŏlbyŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°25'41" 38.4281 |
Kinh độ | 127°54'22" 127.906 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,266 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,228 |
Sân bay gần Ch’ŏlbyŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 69 km 43 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 73 km 45 ml | |
WJU | Wonju Airport | 111 km 69 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 137 km 85 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 150 km 93 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 168 km 104 ml |