Thời gian hiện tại ở Habangdong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Habangdong-ni. Đánh bẩy Habangdong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habangdong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habangdong-ni, nhiều khách sạn ở Habangdong-ni, dân số ở Habangdong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Habangdong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:23
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habangdong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Habangdong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°55'17" 38.9214 |
Kinh độ | 127°54'7" 127.902 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,213 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,444 |
Sân bay gần Habangdong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 107 km 66 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 113 km 70 ml | |
WJU | Wonju Airport | 165 km 103 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 179 km 111 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 192 km 119 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 207 km 129 ml |