Thời gian hiện tại ở Chŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Chŏng-ni. Đánh bẩy Chŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chŏng-ni, dân số ở Chŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:22
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Chŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°54'27" 38.9075 |
Kinh độ | 127°52'23" 127.873 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,343 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,293 |
Sân bay gần Chŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 107 km 66 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 113 km 70 ml | |
WJU | Wonju Airport | 164 km 102 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 177 km 110 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 192 km 119 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 204 km 127 ml |