Thời gian hiện tại ở Taegung-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Taegung-dong. Đánh bẩy Taegung-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taegung-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taegung-dong, nhiều khách sạn ở Taegung-dong, dân số ở Taegung-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taegung-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:50
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taegung-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Taegung-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°45'56" 38.7656 |
Kinh độ | 127°48'58" 127.816 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,853 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,961 |
Sân bay gần Taegung-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 98 km 61 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 103 km 64 ml | |
WJU | Wonju Airport | 149 km 92 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 161 km 100 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 183 km 113 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 189 km 117 ml |