Thời gian hiện tại ở Hyangch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hyangch’ŏl-li. Đánh bẩy Hyangch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyangch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyangch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Hyangch’ŏl-li, dân số ở Hyangch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hyangch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:54
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyangch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Hyangch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°49'35" 38.8264 |
Kinh độ | 127°50'38" 127.844 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,704 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,014 |
Sân bay gần Hyangch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 101 km 63 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 107 km 67 ml | |
WJU | Wonju Airport | 155 km 96 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 168 km 104 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 186 km 116 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 196 km 122 ml |