Thời gian hiện tại ở Pyŏryangdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Pyŏryangdae. Đánh bẩy Pyŏryangdae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pyŏryangdae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pyŏryangdae, nhiều khách sạn ở Pyŏryangdae, dân số ở Pyŏryangdae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pyŏryangdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:41
:03 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pyŏryangdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Pyŏryangdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°18'37" 38.3103 |
Kinh độ | 126°57'43" 126.962 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,299 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,733 |
Sân bay gần Pyŏryangdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 85 km 53 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 106 km 66 ml | |
WJU | Wonju Airport | 131 km 81 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 144 km 90 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 146 km 91 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 150 km 93 ml |