Thời gian hiện tại ở Changgŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Changgŏ-ri. Đánh bẩy Changgŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changgŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changgŏ-ri, nhiều khách sạn ở Changgŏ-ri, dân số ở Changgŏ-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changgŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:10
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changgŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Changgŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°29'45" 38.4958 |
Kinh độ | 126°46'5" 126.768 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,205 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,300 |
Sân bay gần Changgŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 104 km 65 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 120 km 74 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 123 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 157 km 98 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 165 km 102 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 167 km 104 ml |