Thời gian hiện tại ở Ohyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Ohyŏl-li. Đánh bẩy Ohyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ohyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ohyŏl-li, nhiều khách sạn ở Ohyŏl-li, dân số ở Ohyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ohyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:40
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ohyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Ohyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°28'44" 38.4789 |
Kinh độ | 126°45'4" 126.751 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,482 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,210 |
Sân bay gần Ohyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 102 km 64 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 118 km 73 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 123 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 157 km 97 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 166 km 103 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 168 km 104 ml |