Thời gian hiện tại ở Tojang-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Tojang-gol. Đánh bẩy Tojang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tojang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tojang-gol, nhiều khách sạn ở Tojang-gol, dân số ở Tojang-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tojang-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:53
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tojang-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Tojang-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°22'9" 38.3692 |
Kinh độ | 126°53'38" 126.894 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,926 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,831 |
Sân bay gần Tojang-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 90 km 56 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 110 km 68 ml | |
WJU | Wonju Airport | 139 km 87 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 141 km 88 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 151 km 94 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 153 km 95 ml |