Thời gian hiện tại ở Changsŏngbaek, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Changsŏngbaek. Đánh bẩy Changsŏngbaek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changsŏngbaek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changsŏngbaek, nhiều khách sạn ở Changsŏngbaek, dân số ở Changsŏngbaek, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changsŏngbaek, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:09
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changsŏngbaek, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Changsŏngbaek, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'29" 38.7247 |
Kinh độ | 127°50'53" 127.848 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,446 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,749 |
Sân bay gần Changsŏngbaek, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 93 km 58 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 98 km 61 ml | |
WJU | Wonju Airport | 144 km 89 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 159 km 99 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 177 km 110 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 187 km 116 ml |