Thời gian hiện tại ở Hase-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hase-dong. Đánh bẩy Hase-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hase-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hase-dong, nhiều khách sạn ở Hase-dong, dân số ở Hase-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hase-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:31
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hase-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Hase-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'22" 38.7228 |
Kinh độ | 127°50'10" 127.836 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,807 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 941,899 |
Sân bay gần Hase-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 93 km 58 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 99 km 61 ml | |
WJU | Wonju Airport | 144 km 89 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 158 km 98 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 178 km 111 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 187 km 116 ml |