Thời gian hiện tại ở Hont’ŏ-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hont’ŏ-gol. Đánh bẩy Hont’ŏ-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hont’ŏ-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hont’ŏ-gol, nhiều khách sạn ở Hont’ŏ-gol, dân số ở Hont’ŏ-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hont’ŏ-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:53
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hont’ŏ-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Hont’ŏ-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°37'33" 38.6258 |
Kinh độ | 127°59'28" 127.991 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,890 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,448 |
Sân bay gần Hont’ŏ-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 76 km 47 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 82 km 51 ml | |
WJU | Wonju Airport | 133 km 82 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 158 km 98 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 161 km 100 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 188 km 117 ml |