Thời gian hiện tại ở Tangp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Tangp’yŏng-ni. Đánh bẩy Tangp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tangp’yŏng-ni, dân số ở Tangp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tangp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:20
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Tangp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°33'17" 38.5547 |
Kinh độ | 127°49'26" 127.824 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,193 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,134 |
Sân bay gần Tangp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 82 km 51 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 87 km 54 ml | |
WJU | Wonju Airport | 125 km 78 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 142 km 88 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 165 km 102 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 172 km 107 ml |