Thời gian hiện tại ở Hajŏngwŏl, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hajŏngwŏl. Đánh bẩy Hajŏngwŏl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajŏngwŏl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajŏngwŏl, nhiều khách sạn ở Hajŏngwŏl, dân số ở Hajŏngwŏl, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hajŏngwŏl, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:09
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajŏngwŏl, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Hajŏngwŏl, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°37'51" 38.6308 |
Kinh độ | 128°17'28" 128.291 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 71,658 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,820 |
Sân bay gần Hajŏngwŏl, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 62 km 38 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 68 km 42 ml | |
WJU | Wonju Airport | 136 km 85 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 147 km 91 ml |