Thời gian hiện tại ở Hagujŏl-tong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hagujŏl-tong. Đánh bẩy Hagujŏl-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hagujŏl-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hagujŏl-tong, nhiều khách sạn ở Hagujŏl-tong, dân số ở Hagujŏl-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hagujŏl-tong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:57
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hagujŏl-tong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Hagujŏl-tong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°54'36" 38.91 |
Kinh độ | 127°32'60" 127.55 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,950 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,130 |
Sân bay gần Hagujŏl-tong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 126 km 78 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 131 km 81 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 164 km 102 ml | |
WJU | Wonju Airport | 168 km 104 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 189 km 117 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 210 km 130 ml |