Thời gian hiện tại ở Sŏgibau-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Sŏgibau-gol. Đánh bẩy Sŏgibau-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏgibau-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏgibau-gol, nhiều khách sạn ở Sŏgibau-gol, dân số ở Sŏgibau-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏgibau-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:55
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏgibau-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Sŏgibau-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°50'43" 38.8453 |
Kinh độ | 127°43'55" 127.732 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,201 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,867 |
Sân bay gần Sŏgibau-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 109 km 68 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 115 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 158 km 98 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 164 km 102 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 192 km 119 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 194 km 121 ml |