Thời gian hiện tại ở Paegadŭ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Paegadŭ-ri. Đánh bẩy Paegadŭ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paegadŭ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paegadŭ-ri, nhiều khách sạn ở Paegadŭ-ri, dân số ở Paegadŭ-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paegadŭ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:32
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paegadŭ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Paegadŭ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°52'1" 38.8669 |
Kinh độ | 127°2'13" 127.037 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 71,528 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 913,600 |
Sân bay gần Paegadŭ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 147 km 91 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 159 km 99 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 163 km 101 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 166 km 103 ml | |
WJU | Wonju Airport | 178 km 111 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 239 km 148 ml |