Thời gian hiện tại ở Changgŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Changgŏ-ri. Đánh bẩy Changgŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changgŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changgŏ-ri, nhiều khách sạn ở Changgŏ-ri, dân số ở Changgŏ-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changgŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:34
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changgŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Changgŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°52'3" 38.8675 |
Kinh độ | 127°2'53" 127.048 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,204 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,915 |
Sân bay gần Changgŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 147 km 91 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 158 km 98 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 162 km 101 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 166 km 103 ml | |
WJU | Wonju Airport | 178 km 111 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 238 km 148 ml |