Thời gian hiện tại ở Chisŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Chisŏng-ni. Đánh bẩy Chisŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chisŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chisŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chisŏng-ni, dân số ở Chisŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chisŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:01
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chisŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Chisŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°37'33" 38.6258 |
Kinh độ | 126°41'6" 126.685 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,824 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,282 |
Sân bay gần Chisŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 109 km 68 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 119 km 74 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 133 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 173 km 107 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 176 km 109 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 178 km 111 ml |