Thời gian hiện tại ở Kaesang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Kaesang-ni. Đánh bẩy Kaesang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaesang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaesang-ni, nhiều khách sạn ở Kaesang-ni, dân số ở Kaesang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kaesang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:42
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaesang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Kaesang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°31'4" 38.5178 |
Kinh độ | 126°52'41" 126.878 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 71,649 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,730 |
Sân bay gần Kaesang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 107 km 66 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 125 km 77 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 129 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 153 km 95 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 156 km 97 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 158 km 98 ml |