Thời gian hiện tại ở Tŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Tŏng-ni. Đánh bẩy Tŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tŏng-ni, dân số ở Tŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:57
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Tŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°46'52" 38.7811 |
Kinh độ | 127°15'32" 127.259 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,017 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,065 |
Sân bay gần Tŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 137 km 85 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 141 km 88 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 142 km 88 ml | |
WJU | Wonju Airport | 162 km 100 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 164 km 102 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 218 km 135 ml |