Thời gian hiện tại ở Sŏngp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Sŏngp’yŏng-ni. Đánh bẩy Sŏngp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sŏngp’yŏng-ni, dân số ở Sŏngp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:52
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Sŏngp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°46'15" 38.7708 |
Kinh độ | 127°18'14" 127.304 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 71,736 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,774 |
Sân bay gần Sŏngp’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 133 km 83 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 137 km 85 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 142 km 88 ml | |
WJU | Wonju Airport | 159 km 99 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 165 km 102 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 214 km 133 ml |