Thời gian hiện tại ở Hasahyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hasahyŏl-li. Đánh bẩy Hasahyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasahyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasahyŏl-li, nhiều khách sạn ở Hasahyŏl-li, dân số ở Hasahyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hasahyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:14
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasahyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Hasahyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'42" 38.945 |
Kinh độ | 127°27'43" 127.462 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,894 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,482 |
Sân bay gần Hasahyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 134 km 83 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 139 km 86 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 164 km 102 ml | |
WJU | Wonju Airport | 173 km 108 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 188 km 117 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 218 km 135 ml |