Thời gian hiện tại ở Yŏnhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yŏnhŭng-ni. Đánh bẩy Yŏnhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Yŏnhŭng-ni, dân số ở Yŏnhŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:05
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Yŏnhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°41'37" 39.6936 |
Kinh độ | 125°28'59" 125.483 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,374 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,228 |
Sân bay gần Yŏnhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 57 km 35 ml | |
DDG | Langtou Airport | 109 km 68 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 232 km 144 ml |