Thời gian hiện tại ở Yongyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yongyŏl-li. Đánh bẩy Yongyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongyŏl-li, nhiều khách sạn ở Yongyŏl-li, dân số ở Yongyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:19
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Yongyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°55'19" 39.9219 |
Kinh độ | 126°3'43" 126.062 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,706 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,673 |
Sân bay gần Yongyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 87 km 54 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 204 km 126 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 296 km 184 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 301 km 187 ml |