Thời gian hiện tại ở Yŏng-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yŏng-gol. Đánh bẩy Yŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏng-gol, nhiều khách sạn ở Yŏng-gol, dân số ở Yŏng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏng-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:45
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏng-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Yŏng-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°34'45" 39.5793 |
Kinh độ | 124°54'4" 124.901 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,119 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,231 |
Sân bay gần Yŏng-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 73 km 45 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 78 km 49 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 237 km 147 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 257 km 160 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 283 km 176 ml |