Thời gian hiện tại ở Wŏral-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Wŏral-li. Đánh bẩy Wŏral-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏral-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏral-li, nhiều khách sạn ở Wŏral-li, dân số ở Wŏral-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏral-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:10
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏral-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Wŏral-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°54'31" 39.9086 |
Kinh độ | 124°43'37" 124.727 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,041 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,887 |
Sân bay gần Wŏral-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 40 km 25 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 113 km 70 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 200 km 124 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 229 km 142 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 243 km 151 ml |