Thời gian hiện tại ở Ŭngsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ŭngsal-li. Đánh bẩy Ŭngsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭngsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭngsal-li, nhiều khách sạn ở Ŭngsal-li, dân số ở Ŭngsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭngsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:33
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭngsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Ŭngsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°54'21" 39.9058 |
Kinh độ | 124°42'25" 124.707 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,495 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,139 |
Sân bay gần Ŭngsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 39 km 24 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 114 km 71 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 199 km 124 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 230 km 143 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 243 km 151 ml |