Thời gian hiện tại ở Wŏnhyŏn, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Wŏnhyŏn. Đánh bẩy Wŏnhyŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnhyŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnhyŏn, nhiều khách sạn ở Wŏnhyŏn, dân số ở Wŏnhyŏn, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnhyŏn, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:17
:34 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnhyŏn, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Wŏnhyŏn, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°51'58" 39.8661 |
Kinh độ | 124°36'54" 124.615 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,411 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,316 |
Sân bay gần Wŏnhyŏn, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 34 km 21 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 117 km 73 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 197 km 122 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 238 km 148 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 243 km 151 ml |