Thời gian hiện tại ở Wŏnbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Wŏnbong-ni. Đánh bẩy Wŏnbong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnbong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnbong-ni, nhiều khách sạn ở Wŏnbong-ni, dân số ở Wŏnbong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:19
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Wŏnbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°47'8" 39.7856 |
Kinh độ | 125°15'50" 125.264 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,923 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,019 |
Sân bay gần Wŏnbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 74 km 46 ml | |
DDG | Langtou Airport | 88 km 55 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 226 km 140 ml |