Thời gian hiện tại ở Wŏlgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Wŏlgong-ni. Đánh bẩy Wŏlgong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlgong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlgong-ni, nhiều khách sạn ở Wŏlgong-ni, dân số ở Wŏlgong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:57
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Wŏlgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°49'10" 39.8194 |
Kinh độ | 124°43'59" 124.733 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,914 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,254 |
Sân bay gần Wŏlgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 45 km 28 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 106 km 66 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 208 km 129 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 238 km 148 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 252 km 157 ml |